Tạo một bài viết có độ dài từ 800 đến 1300 từ cho cụm từ khóa “KW” bằng cách sử dụng thông tin dưới đây:
Yêu cầu tạo nội dung
Cách để kết nối content liền mạch (Synthesize):
synthesize the content (số: 1 ) content ( số : 2) and ensure that it have fluency
Paraphrase: This is useful when you want to avoid plagiarism =>Paraphrase (Tái diễn giải): Điều này hữu ích khi bạn muốn tránh việc sao chép. |
Reframe: Change the perspective or focus of the rewrite. =>Reframe (Thay đổi góc nhìn): Thay đổi quan điểm hoặc trọng tâm của bản viết lại. |
Summarize: When you want a quick overview of a lengthy topic. =>Summarize (Tóm tắt): Khi bạn muốn có cái nhìn nhanh về một chủ đề dài. |
Expand: For a more comprehensive understanding of a topic. =>Expand (Mở rộng): Để hiểu biết một cách toàn diện hơn về một chủ đề. |
Explain: Make the meaning of something clearer in the rewrite. =>Explain (Giải thích): Làm cho ý nghĩa của một cái gì đó rõ ràng hơn trong bản viết lại. |
Reinterpret: Provide a possible meaning or understanding. =>Reinterpret (Tái giải thích): Cung cấp một ý nghĩa hoặc hiểu biết có thể có. |
Simplify: Reduce the complexity of the language. =>Simplify (Đơn giản hóa): Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ. |
Elaborate: Add more detail or explanation to a given point. =>Elaborate (Giải thích thêm): Thêm chi tiết hoặc giải thích cho một điểm đã đưa ra. |
Amplify: Strengthen the message or point in the rewrite. =>Amplify (Tăng cường): Tăng cường thông điệp hoặc ý của bản viết lại. |
Clarify: Make a confusing point or statement clearer. =>Clarify (Làm rõ): Làm cho một điểm hoặc phát biểu gây nhầm lẫn trở nên rõ ràng hơn. |
Adapt: Modify the text for a different audience or purpose. =>Adapt (Thích nghi): Chỉnh sửa văn bản cho một khán giả hoặc mục đích khác nhau. |
Modernize: Update older language or concepts to be more current. =>Modernize (Hiện đại hóa): Cập nhật ngôn ngữ hoặc khái niệm cũ để phù hợp hơn với thời đại. |
Formalize: This asks to rewrite informal or casual language into a more formal or professional style. Useful for business or academic contexts. =>Formalize (Chính thức hóa): Yêu cầu viết lại ngôn ngữ không chính thức hoặc tự nhiên thành ngôn ngữ chính thức hoặc chuyên nghiệp hơn. Hữu ích cho môi trường kinh doanh hoặc học thuật. |
Informalize: Use this for social media posts, blogs, email campaigns, or any context where a more colloquial style and relaxed tone is right. =>Informalize (Làm cho không chính thức): Sử dụng cho các bài đăng trên mạng xã hội, blog, chiến dịch email, hoặc bất kỳ ngữ cảnh nào khác nơi một phong cách thông tục và tông giọng lỏng lẻo là phù hợp. |
Condense: Make the rewrite shorter by restricting it to key points. =>Condense (Rút gọn): Làm cho bản viết lại ngắn gọn hơn bằng cách giới hạn chỉ ở những điểm chính. |
Emphasize/Reiterate: Highlight certain points more than others. =>Emphasize/Reiterate (Nhấn mạnh/Lặp lại): Nổi bật một số điểm hơn các điểm khác. |
Diversify: Add variety, perhaps in sentence structure or vocabulary. =>Diversify (Đa dạng hóa): Thêm sự đa dạng, có thể về cấu trúc câu hoặc từ vựng. |
Neutralize: Remove bias or opinion, making the text more objective. =>Neutralize (Trung hòa): Loại bỏ thiên vị hoặc ý kiến, làm cho văn bản khách quan hơn. |
Streamline: Remove unnecessary content or fluff. =>Streamline (Tinh giản): Loại bỏ nội dung không cần thiết hoặc dài dòng. |
Enrich/Embellish: Add more pizzazz or detail to the rewrite. =>Enrich/Embellish (Làm phong phú/Trang trí): Thêm chi tiết hoặc làm cho bản viết lại hấp dẫn hơn. |
Illustrate: Provide examples to better explain the point. =>Illustrate (Minh họa): Cung cấp ví dụ để giải thích rõ ràng hơn về điểm được đề cập. |
Synthesize: Combine different pieces of information. =>Synthesize (Tổng hợp): Kết hợp các phần thông tin khác nhau. |
Sensationalize: Make the rewrite more dramatic. Great for clickbait! =>Sensationalize (Làm cho kịch tính): Làm cho bản viết lại trở nên hấp dẫn hơn. Rất tốt cho việc tạo ra tiêu đề gây chú ý! |
Humanize: Make the text more relatable or personal. Great for blogs! =>Humanize (Nhân hóa): Làm cho văn bản trở nên dễ liên quan hoặc cá nhân hơn. Rất tốt cho blog! |
Elevate: Prompt for a rewrite that is more sophisticated or impressive. =>Elevate (Nâng cao): Yêu cầu viết lại sao cho tinh tế hoặc ấn tượng hơn. |
Illuminate: Prompt for a rewrite that is crystal-clear or enlightening. =>Illuminate (Làm sáng tỏ): Yêu cầu viết lại sao cho rõ ràng hoặc mang lại sự khai sáng. |
Enliven/Energize: Means make the text more lively or interesting. =>Enliven/Energize (Làm sống động/Tăng năng lượng): Làm cho văn bản trở nên sống động hoặc thú vị hơn. |
Soft-pedal: Means to downplay or reduce the intensity of the text. =>Soft-pedal (Làm nhẹ nhàng): Có nghĩa là giảm bớt hoặc giảm cường độ của văn bản. |
Exaggerate: When you want to hype-up hyperbole in the rewrite. Great for sales pitches (just watch those pesky facts)! =>Exaggerate (Phóng đại): Khi bạn muốn tăng cường phóng đại trong bản viết lại. Rất tốt cho những bài thuyết trình bán hàng (chỉ cần chú ý đến những sự thật phiền toái)! |
Downplay: When you want a more mellow, mild-mannered tone. Great for research, and no-nonsense evidence-based testimonials. =>Downplay (Hạ bớt): Khi bạn muốn một tông giọng dịu dàng, hiền lành hơn. Tốt cho nghiên cứu và những chứng từ dựa trên bằng chứng không phô trương. |
Glamorize: Prompt to make the rewrite sexier and more appealing. =>Glamorize (Làm lộng lẫy): Yêu cầu viết lại để làm cho văn bản quyến rũ và hấp dẫn hơn. |
Ngồn tổng hợp: Phan Nhiên